Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tin fish




tin+fish
['tin'fi∫]
danh từ
(thông tục) tàu phóng ngư lôi


/'tin'fiʃ/

danh từ
(thông tục) tàu phóng ngư lôi

Related search result for "tin fish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.